Có 2 kết quả:
非处方药 fēi chǔ fāng yào ㄈㄟ ㄔㄨˇ ㄈㄤ ㄧㄠˋ • 非處方藥 fēi chǔ fāng yào ㄈㄟ ㄔㄨˇ ㄈㄤ ㄧㄠˋ
fēi chǔ fāng yào ㄈㄟ ㄔㄨˇ ㄈㄤ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
over-the-counter drug
Bình luận 0
fēi chǔ fāng yào ㄈㄟ ㄔㄨˇ ㄈㄤ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
over-the-counter drug
Bình luận 0